se rouler
 | [se rouler] |  | tự động từ | |  | lăn, lăn lộn | |  | Se rouler sur le gazon | | lăn trên cỏ | |  | Se rouler de douleur | | lăn lộn đau đớn | |  | cuộn mình | |  | Se rouler dans sa couverture | | cuộn mình trong chăn | |  | (thân mật) cười lăn | |  | se les rouler | |  | ngồi không, chẳng làm gì cả | |  | se rouler les pouces | |  | ngồi dưng | |  | se rouler pas terre | |  | cười lăn |
|
|